AS IMS2000 GLITTER Bhansali Engineering Polymers Limited

Bảng thông số kỹ thuật

mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
tensile strength

tensile strength

Yield,3.20mm

ASTM D-63863.7-68.6 MPa
bending strength

bending strength

6.40mm

ASTM D-79088.3 MPa
Rockwell hardness

Rockwell hardness

ASTM D-785122 R-Scale
Impact strength of cantilever beam gap

Impact strength of cantilever beam gap

23℃,3.20mm

ASTM D-25629 J/m
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

1.80MPa,Annealed, 6.40 mm

ASTM D-64897.0
UL flame retardant rating

UL flame retardant rating

3.20mm

UL 94HB
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shrinkage rate

Shrinkage rate

MD

ASTM D-9550.40-0.50 %
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

220℃/10.0kg

ASTM D-123835 g/10min
density

density

ASTM D-7921.07 g/cm3
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.