PTFE Teflon® PTFE DISP 35 The Chemours Company

Bảng thông số kỹ thuật

Filling analysisĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Brookfield viscosity

Brookfield viscosity

25°C

ISO 255525 mPa·s
Brookfield viscosity

Brookfield viscosity

25°C

ASTM D219625 mPa·s
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
density

density

--2

ASTMD48952.21 g/cm³
Solid content -% PTFE by weight

Solid content -% PTFE by weight

--

ISO 1208635 %
Solid content -% PTFE by weight

Solid content -% PTFE by weight

--

ASTM D444135 %
PH value

PH value

--

ISO 114810.0
PH value

PH value

--

ASTME7010.0
density

density

--3

ISO 89621.25 g/cm³
Average particle size

Average particle size

Internal Method220 nm
Supplementary InformationĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
SurfactantContent-based PTFEsolids

SurfactantContent-based PTFEsolids

--

ASTM D44412.2 %
SurfactantContent-based PTFEsolids

SurfactantContent-based PTFEsolids

--

ISO 120862.2 %
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.