PBT T04 200 DSM Additive Manufacturing

Bảng thông số kỹ thuật

Hiệu suất nhiệtĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Nhiệt độ nóng chảy

Nhiệt độ nóng chảy

ISO 11357-3225 °C
Tính chất vật lýĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Mật độ

Mật độ

ISO 11831.30 g/cm³
Tốc độ dòng chảy khối lượng tan chảy

Tốc độ dòng chảy khối lượng tan chảy

250°C/2.16kg

ISO 113375.0 cm³/10min
Hấp thụ nước

Hấp thụ nước

饱和,23°C

ISO 620.45 %
Hấp thụ nước

Hấp thụ nước

平衡,23°C,50%RH

ISO 620.18 %
Thông tin bổ sungĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Độ nhớt giải pháp tương đối (RSV)

Độ nhớt giải pháp tương đối (RSV)

内部方法1.85
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.