PP 045(粉) MAOMING SHIHUA

Bảng thông số kỹ thuật

Tài sản vật chấtĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Mật độ

Mật độ

ASTM D792/ISO 11830.38
Tốc độ dòng chảy khối lượng tan chảy

Tốc độ dòng chảy khối lượng tan chảy

ASTM D1238/ISO 11332.0-6.0 g/10min
KhácĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Tính năng

Tính năng

本产品为白色、无味、无毒、质轻的热塑性塑料;化学稳定性能良好.耐酸碱腐蚀;可塑性强.耐热性能优良;物理机械性能良好.易于加工。
Sử dụng

Sử dụng

本产品为通用类.适用于注塑或挤出扁丝.可生产纺织袋、打包带、捆扎绳、薄膜制品及日用品、小容器;经改性后.适用于压塑、生产电器、汽车、机械零件及电视机壳、录音机壳、录音盒等零件和化学建材产品。
Tính chất cơ họcĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Độ bền kéo

Độ bền kéo

ASTM D638/ISO 52731.5 kg/cm²(MPa)[Lb/in²]
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

Có thể bạn cũng quan tâm