Epoxy Lytex 4105 Quantum Composites Inc.

Bảng thông số kỹ thuật

impact performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Impact strength of cantilever beam gap

Impact strength of cantilever beam gap

ASTM D2563500 J/m
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
bending strength

bending strength

ASTM D7901280 MPa
Bending modulus

Bending modulus

ASTM D79040000 MPa
tensile strength

tensile strength

ASTM D638689 MPa
thermosettingĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
stripping time

stripping time

135°C

5.0to10 min
shelf-life

shelf-life

-18°C

26 wk
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Continuous use temperature

Continuous use temperature

ASTM D794204 °C
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

1.8MPa,Unannealed

ASTM D648302 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
density

density

ASTM D7921.95 g/cm³
Shrinkage rate

Shrinkage rate

MD

ASTM D9550.10 %
Apparent density

Apparent density

ASTM D18951.89 g/cm³
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.