PPE XYRON™  300V ASAHI JAPAN

  • Đặc tính:
    Kháng hóa chất
    Chống cháy
  • Lĩnh vực ứng dụng:
    Thiết bị tập thể dục
    Phụ tùng nội thất ô tô
  • Giấy chứng nhận:
    UL

Bảng thông số kỹ thuật

mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Impact strength of cantilever beam gap

Impact strength of cantilever beam gap

ASTM D256/ISO 179150 kg·cm/cm(J/M)ft·lb/in
Impact strength of cantilever beam gap

Impact strength of cantilever beam gap

ASTM D256/ISO 179230 kg·cm/cm(J/M)ft·lb/in
Elongation at Break

Elongation at Break

ASTM D638/ISO 52750 %
tensile strength

tensile strength

ASTM D638/ISO 52744 kg/cm²(MPa)[Lb/in²]
Rockwell hardness

Rockwell hardness

ASTM D785R113 kg·cm/cm(J/M)ft·lb/in
Bending modulus

Bending modulus

ASTM D790/ISO 1782350 kg/cm²(MPa)[Lb/in²]
bending strength

bending strength

ASTM D790/ISO 17878 kg/cm²(MPa)[Lb/in²]
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Combustibility (rate)

Combustibility (rate)

UL 94V-0
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

HDT

ASTM D638/ISO 527100 ℃(℉)
Linear coefficient of thermal expansion

Linear coefficient of thermal expansion

ASTM D696/ISO 113597.5 mm/mm.℃
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
density

density

ASTM D792/ISO 11831.08
Shrinkage rate

Shrinkage rate

ASTM D9550.5-0.7 %
Water absorption rate

Water absorption rate

ASTM D570/ISO 620.1 %
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

Có thể bạn cũng quan tâm