PVOH Mowiol® 30-98 KURARAY JAPAN

Bảng thông số kỹ thuật

Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
PH value

PH value

DIN 192614.5to7.0
Solution viscosity

Solution viscosity

DIN 5301528to32 mPa·s
Apparent density

Apparent density

DIN 534660.40to0.60 g/cm³
Ester content

Ester content

DIN 5340115.0to25.0 mgKOH/g
Supplementary InformationĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Non volatile matter content

Non volatile matter content

DIN 5318995 %
ResidualAcetylContent

ResidualAcetylContent

1.1to1.9 %
DegreeofHydrolysis

DegreeofHydrolysis

98to99 %
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.