SIS Globalprene®  5562U HUIZHOU LCY

Bảng thông số kỹ thuật

Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

200°C/5.0 kg

ASTM D123840 g/10 min
styrene content

styrene content

ASTM D577545 %
ash content

ash content

ASTM D56670.050 %
Volatile compounds

Volatile compounds

ASTM D56680.25 %
粘度 - 25wt% Toluene Viscosity

粘度 - 25wt% Toluene Viscosity

ASTM D2196175 mPa·s
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.