LDPE DFDA-7068 Tianjin United

Bảng thông số kỹ thuật

Other performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Copolymer monomer

Copolymer monomer

己烯
Basic resin

Basic resin

DGM-1810H
Particle size distribution

Particle size distribution

10
Basic PerformanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

1.0 g/10min
density

density

0.918
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
tensile strength

tensile strength

MD

≥26 MPa
tensile strength

tensile strength

TD

≥26 MPa
tensile strength

tensile strength

MD,Yield

≥8 MPa
tensile strength

tensile strength

TD,Yield

≥8 MPa
tear strength

tear strength

MD

≥160 KN/m
tear strength

tear strength

TD

≥160 KN/m
Secant modulus

Secant modulus

≥200 Mpa
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
gloss

gloss

40 45°C
turbidity

turbidity

≤17 %
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.