HDPE DMDA-8008 Dushanzi Petrochemical

Bảng thông số kỹ thuật

Basic PerformanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

2.16kg

Q/SY DS 0511指标|6.5-8.0 g/10min
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

2.16kg

Q/SY DS 0511结果|7.3 g/10min
density

density

Q/SY DS 0510指标|0.956±0.002 g/cm³
density

density

Q/SY DS 0510结果|0.9566 g/cm³
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Tensile stress

Tensile stress

Break

Q/SY DS 0512指标|≥10 MPa
Tensile stress

Tensile stress

Break

Q/SY DS 0512结果|26.3 MPa
Tensile strain

Tensile strain

Break

Q/SY DS 0512指标|≥600 %
Tensile strain

Tensile strain

Break

Q/SY DS 0512结果|1481 %
Impact strength of cantilever beam gap

Impact strength of cantilever beam gap

GB/T 1043.1-2008指标|实测 kJ/m²
Impact strength of cantilever beam gap

Impact strength of cantilever beam gap

GB/T 1043.1-2008结果|5.8 kJ/m²
Particle size distribution

Particle size distribution

大粒和小粒

g/kgSH/T 1541-2006 指标|≤10
Particle size distribution

Particle size distribution

大粒和小粒

g/kgSH/T 1541-2006 结果|0.1
Particle size distribution

Particle size distribution

黑粒,色粒

个/kgSH/T 1541-2006 指标|≤5
Particle size distribution

Particle size distribution

黑粒,色粒

个/kgSH/T 1541-2006 结果|0
Tensile stress

Tensile stress

Q/SY DS 0512指标|≥25 MPa
Tensile stress

Tensile stress

Q/SY DS 0512结果|30.4 MPa
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.