Rubber NuSil MED4-4115 NuSil Technology

Bảng thông số kỹ thuật

Cured PropertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
tear strength

tear strength

17.5 kN/m
elongation

elongation

Break

450 %
tensile strength

tensile strength

10.3 MPa
Shore hardness

Shore hardness

ShoreA

50
Uncured PropertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Curing time

Curing time

116°C

0.083 hr
density

density

1.15 g/cm³
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
tensile strength

tensile strength

200%Strain

3.10 MPa
thermosettingĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Post curing time

Post curing time

249°C

2.0 hr
Supplementary InformationĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
curing system

curing system

Peroxide
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.