PA66 3310

  • Đặc tính:
    Độ cứng cao
    Chống mài mòn
    Tự bôi trơn
  • Lĩnh vực ứng dụng:
    Phụ tùng động cơ
    Bánh răng
    Máy giặt
    Công tắc điện
    Ròng rọc
    Phụ kiện robot

Bảng thông số kỹ thuật

Mechanical PropertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Tensile yield strength

Tensile yield strength

50mm/min

ASTM D-638150 Mpa
Yield point tensile strain

Yield point tensile strain

50mm/min

ASTM D-63812 %
Flexural strength

Flexural strength

2.8mm/min

ASTM D-790186.3 Mpa
Flexural elasticity

Flexural elasticity

2.8mm/min

ASTM D-7907516 Mpa
冲击强度缺口

冲击强度缺口

1/8”,23℃

ASTM D-25615 Kj/m
Rockwell hardness

Rockwell hardness

23℃

ASTM D-785135 R-scale
Thermal PropertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Thermal distortion temperature

Thermal distortion temperature

1/4”,0.45Mpa

ASTM D-648265
维卡软化点

维卡软化点

5kg ,50℃ /hr

ASTM D-1525270
Physical PropertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
specific gravity

specific gravity

23℃

ASTM D-7921.52 g/cm
Melt Flow Index

Melt Flow Index

300℃/1.20kg

ASTM D-123815±2 g/10min
模具收缩率

模具收缩率

23℃,24Hr

ASTM D-9556-9
moisture content

moisture content

23℃,24Hr,3.0mm

ASTM D-5700.68
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
volume resistivity

volume resistivity

ASTM D-6482.0×1017 Q·cm
表面电阻率

表面电阻率

ASTM D-6480.001 Q
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.