SBR, Unspecified NITRIFLEX SB-4022 NITRIFLEX

Bảng thông số kỹ thuật

Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Volatile compounds

Volatile compounds

ASTM D56680.0to0.75 %
Heads

Heads

ASTM D577522to25 %
Mooney viscosity

Mooney viscosity

ML1+4,100°C

ASTM D164646to58 MU
Supplementary InformationĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
PartitionedWith-CaCO

PartitionedWith-CaCO

Internal Method10to14 %
Fine Particles

Fine Particles

ASTM D192199to100 %
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.