PA6 AL27EN GRUPA AZOTY GERMANY

Bảng thông số kỹ thuật

otherĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
remarks

remarks

能替代产品:B3S B30S
characteristic

characteristic

良好的脱模性和尺寸稳定性.快速成型.在同类产品性能最佳
Color

Color

本色
purpose

purpose

注塑级尼龙
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Impact strength of cantilever beam gap

Impact strength of cantilever beam gap

ASTM D256/ISO 1796.4 kg·cm/cm(J/M)ft·lb/in
Elongation at Break

Elongation at Break

ASTM D638/ISO 52750 %
tensile strength

tensile strength

ASTM D638/ISO 52773 kg/cm²(MPa)[Lb/in²]
Rockwell hardness

Rockwell hardness

ASTM D785160
Bending modulus

Bending modulus

ASTM D790/ISO 1782700 kg/cm²(MPa)[Lb/in²]
bending strength

bending strength

ASTM D790/ISO 178105 kg/cm²(MPa)[Lb/in²]
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Combustibility (rate)

Combustibility (rate)

UL 94V-2
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

HDT

ASTM D648/ISO 7570 ℃(℉)
Melting temperature

Melting temperature

220 ℃(℉)
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
density

density

ASTM D792/ISO 11831.140.65-1.2
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

ASTM D1238/ISO 113316 g/10min
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Dielectric constant

Dielectric constant

ASTM D150/IEC 602503.3
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.