PUR,Unspecified Evermore PUR SS-1060G Evermore Chemical Industry Co., Ltd.

Bảng thông số kỹ thuật

Filling analysisĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Melt viscosity

Melt viscosity

25.0°C

ASTM D383560.0to80.0 Pa·s
elastomerĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
elongation

elongation

Break

ASTM D412450to700 %
tensile strength

tensile strength

Yield

ASTM D41239.2to58.8 MPa
tensile strength

tensile strength

100%Strain

ASTM D4124.90to6.86 MPa
Supplementary InformationĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
solvent

solvent

DMF.MEK
Non volatile matter content

Non volatile matter content

29to31 %
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.