Phenolic TECOLITE KM-13N(G) KYOCERA Chemical Corporation

Bảng thông số kỹ thuật

flammabilityĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
UL flame retardant rating

UL flame retardant rating

0.710mm

UL 94HB
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
compressive strength

compressive strength

196to245 MPa
bending strength

bending strength

88.0to118 MPa
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

HDT

160 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shrinkage rate

Shrinkage rate

MD1

1.4to1.6 %
density

density

1.33 g/cm³
Shrinkage rate

Shrinkage rate

吸水率(Equilibrium)

<0.20 %
Shrinkage rate

Shrinkage rate

TD3

1.1to1.3 %
Shrinkage rate

Shrinkage rate

MD2

0.60to0.70 %
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
insulation resistance

insulation resistance

AsMolded

1.0E+11到1.0E+12 ohms
insulation resistance

insulation resistance

AfterBoiling

1.0E+10到1.0E+11 ohms
Dielectric strength

Dielectric strength

>11 kV/mm
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.