PPE XYRON™  G701V ASAHI JAPAN

  • Đặc tính:
    Chống cháy
    Tăng cường
    Gia cố sợi thủy tinh
    Chống thủy phân
    Đóng gói: Gia cố sợi thủy
    10% đóng gói theo trọng l
  • Lĩnh vực ứng dụng:
    Phụ tùng nội thất ô tô
    Thiết bị gia dụng
    Thiết bị gia dụng

Bảng thông số kỹ thuật

impact performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Charpy Notched Impact Strength

Charpy Notched Impact Strength

23°C

ISO 1799.0 kJ/m²
flammabilityĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
UL flame retardant rating

UL flame retardant rating

2.4mm

UL 945VA
UL flame retardant rating

UL flame retardant rating

0.75mm

UL 94V-1
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
bending strength

bending strength

23°C

ISO 178140 Mpa
Bending modulus

Bending modulus

23°C

ISO 1784020 Mpa
Tensile strain

Tensile strain

Break,23°C

ISO 527-23.0 %
tensile strength

tensile strength

Yield,23°C

ISO 527-275.0 Mpa
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

1.8MPa,Unannealed

ASTM D648130 °C
Linear coefficient of thermal expansion

Linear coefficient of thermal expansion

MD:-30to65°C

ISO 11359-26E-05 cm/cm/°C
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

1.8MPa,Unannealed

ISO 75-2/A128 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Water absorption rate

Water absorption rate

23°C,24hr

ISO 620.060 %
Shrinkage rate

Shrinkage rate

2.00mm

Internal Method0.35-0.50 %
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Dissipation factor

Dissipation factor

1MHz

IEC 602503E-03
Dissipation factor

Dissipation factor

100Hz

IEC 602502E-03
Dielectric constant

Dielectric constant

1MHz

IEC 602503.00
Dielectric constant

Dielectric constant

100Hz

IEC 602503.00
Dielectric strength

Dielectric strength

2.00mm

IEC 60243-141 KV/mm
Volume resistivity

Volume resistivity

23°C

IEC 600931E+16 ohms·cm
Surface resistivity

Surface resistivity

IEC 600931E+16 ohms
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

Có thể bạn cũng quan tâm