MDPE BorStar® FB1350 BOREALIS EUROPE

Bảng thông số kỹ thuật

optical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
gloss

gloss

20°

ASTM D24575
turbidity

turbidity

ASTM D100380 %
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Friction coefficient

Friction coefficient

ISO 82950.40
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Melting temperature

Melting temperature

ISO 11357-3127 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

190°C/21.6kg

ISO 113315 g/10min
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

190°C/5.0kg

ISO 11330.60 g/10min
filmĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
elongation

elongation

TD:Break

ISO 527-3650 %
Dart impact

Dart impact

ISO 7765-1150 g
Elmendorf tear strength

Elmendorf tear strength

MD

ISO 6383-212.0 kN/m
Elmendorf tear strength

Elmendorf tear strength

TD

ISO 6383-2290.0 kN/m
film thickness

film thickness

25 µm
Tensile modulus

Tensile modulus

MD

ISO 527-3500 Mpa
Tensile modulus

Tensile modulus

TD

ISO 527-3650 Mpa
tensile strength

tensile strength

MD

ISO 527-357.0 Mpa
tensile strength

tensile strength

TD

ISO 527-348.0 Mpa
elongation

elongation

MD:Break

ISO 527-3400 %
Supplementary InformationĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
PunctureResistance-EnergytoResist

PunctureResistance-EnergytoResist

ISO 7765-2150 J/cm
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

Có thể bạn cũng quan tâm