Rubber NuSil MED-2045 NuSil Technology

Bảng thông số kỹ thuật

Cured PropertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shore hardness

Shore hardness

ShoreA

40
tensile strength

tensile strength

10.5 MPa
elongation

elongation

Break

800 %
tear strength

tear strength

35.0 kN/m
Uncured PropertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
density

density

1.13 g/cm³
Curing time

Curing time

171°C

0.17 hr
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
tensile strength

tensile strength

200%Strain

1.38 MPa
thermosettingĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Thermosetting components

Thermosetting components

PartC

按重量计算的混合比:0.16
Thermosetting components

Thermosetting components

按重量计算的混合比

100
Thermosetting components

Thermosetting components

PartB

按重量计算的混合比:0.70
Thermosetting components

Thermosetting components

后固化时间(148°C)

2.0 hr
Supplementary InformationĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
curing system

curing system

Platinum
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.