PBT PTS PBT-1100 PTS USA

Bảng thông số kỹ thuật

thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Melting temperature

Melting temperature

ISO 11357-3222to226 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Intrinsic viscosity

Intrinsic viscosity

ISO 1628-50.98to1.0 dl/g
Colorb-HunterLabphotometer

Colorb-HunterLabphotometer

Internal Method<6.00
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

250°C/2.16kg

ISO 113330to45 g/10min
density

density

ISO 11831.29to1.33 g/cm³
ash content

ash content

ISO 3451-1<0.035 %
Moisture content - Loss drying

Moisture content - Loss drying

ISO 15512<0.30 %
Supplementary InformationĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
CarboxylEndGroups-Potentiometrictitration

CarboxylEndGroups-Potentiometrictitration

Internal Method<30.0 mol/t
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.