HIPS HIE Dushanzi Petrochemical

Bảng thông số kỹ thuật

otherĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Residual styrene monomer (wt)

Residual styrene monomer (wt)

ISO 2561:2006

<600 181
Huangdu Index

Huangdu Index

ASTM E-308-1≤19
Impurities and color particles

Impurities and color particles

SH/T 1541-2006

个/kg≤40 0
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Charpy Notched Impact Strength

Charpy Notched Impact Strength

ISO 179-1:2006

KJ/m2≥3.0 11.1
tensile strength

tensile strength

ISO 527-2:1993

MPa≥19.0 23.0
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

ISO 75-2:2004

实测 74
Vicat softening temperature

Vicat softening temperature

ISO 306:2004

84-91 88
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

ISO 1133:2006

g/10min2.0-4.0 3.4
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.