Rubber RTV-2 XP-643 Silicones, Inc.

Bảng thông số kỹ thuật

Cured PropertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
tear strength

tear strength

22.8to26.3 kN/m
elongation

elongation

Break

680to730 %
tensile strength

tensile strength

4.65to5.34 MPa
Shore hardness

Shore hardness

ShoreA

36to44
Uncured PropertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Color

Color

Pot Life

60 min
Color

Color

--3

OffWhite
Color

Color

--2

Blue
thermosettingĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
shelf-life

shelf-life

26 wk
Thermosetting mixed viscosity

Thermosetting mixed viscosity

ASTM D239325000 cP
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
density

density

1.13 g/cm³
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.