PA66 R 66 S GF 15 Germany Pal plast

  • Đặc tính:
    Gia cố sợi thủy tinh 15%
    đóng gói theo trọng lượng
    độ cứng tốt
    kháng hóa chất tốt

Bảng thông số kỹ thuật

mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Charpy Notched Impact Strength

Charpy Notched Impact Strength

ISO 179/1eU

40
Tensile modulus

Tensile modulus

23℃

ISO 527-2/1A/15750 MPa
Tensile strain

Tensile strain

23℃,Break

ISO 527-2/1A/53.0 %
Tensile stress

Tensile stress

23℃,Break

ISO 527-2/1A/5128 MPa
Charpy Notched Impact Strength

Charpy Notched Impact Strength

23℃

ISO 179/1eA6.5 kJ/m2
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
UL flame retardant rating

UL flame retardant rating

1.60 mm

UL 94HB
Melting temperature

Melting temperature

ISO 3146260
Vicat softening temperature

Vicat softening temperature

ISO 306/B50248
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Water absorption rate

Water absorption rate

Equilibrium, 23℃, 50%RH

2.3
Water absorption rate

Water absorption rate

Saturation, 23℃

ISO 627.1 %
density

density

ISO 11831.23 g/cm3
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Compared to the anti leakage trace index

Compared to the anti leakage trace index

Solution A

IEC 60112PLC 1
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.