PA66 A9000

  • Đặc tính:
    Chống cháy
    Chịu nhiệt
    Hiệu suất điện tốt
  • Lĩnh vực ứng dụng:
    Phần bổ sung
    Thiết bị đầu cuối
    Linh kiện điện tử

Bảng thông số kỹ thuật

otherĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Linear forming shrinkage rate

Linear forming shrinkage rate

ISO 25771-1.4 %
Dielectric strength

Dielectric strength

IEC 118327 KV/mm
Surface resistivity

Surface resistivity

IEC 9310¹³ Ω
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Luomin hardness

Luomin hardness

119 R标尺
Charpy Notched Impact Strength

Charpy Notched Impact Strength

ISO 179-1eU65 KJ/㎡
Charpy Notched Impact Strength

Charpy Notched Impact Strength

ISO 179-1eA6 KJ/㎡
Bending modulus

Bending modulus

23℃/50%r.h.

ISO 1783000 MPa
bending strength

bending strength

23℃/50%r.h.

ISO 17895 MPa
Elongation at Break

Elongation at Break

23℃/50%r.h.

ISO 5275 %
Tensile strength at break

Tensile strength at break

23℃/50%r.h.

ISO 52775 MPa
injection moldingĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Drying temperature/time

Drying temperature/time

90/6-10 ℃/H
Injection molding temperature range

Injection molding temperature range

255-280
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

1.80MPa

ISO 7580
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

0.45MPa

ISO 75220
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
density

density

ISO 11831.18 g/m³
Water absorption rate

Water absorption rate

24h,23℃

ISO 627.5 %
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.