PP PPH-XD-045-2 Jinling Petrochemical

Bảng thông số kỹ thuật

Basic PerformanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
density

density

一等品

0.41 一等品
Equal standard index

Equal standard index

一等品

96.0 %
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

一等品

4.1-6.0 g/10min
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
tensile strength

tensile strength

Yield,一等品

31.5 MPa
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Recommended processing temperature

Recommended processing temperature

一等品

180-240
Biochemical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Volatile compounds

Volatile compounds

一等品

0.20 %
Chlorine content

Chlorine content

一等品

100 %
ash content

ash content

一等品

250 mg/kg
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.