PA6 2210G6 NAN YA TAIWAN

  • Đặc tính:
    Độ cứng cao
  • Lĩnh vực ứng dụng:
    Thiết bị tập thể dục
    Lĩnh vực điện
    Lĩnh vực điện tử

Bảng thông số kỹ thuật

mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Bending modulus

Bending modulus

ASTM D790/ISO 17876000 kg/cm²(MPa)[Lb/in²]
tensile strength

tensile strength

ASTM D638/ISO 5271700 kg/cm²(MPa)[Lb/in²]
Charpy Notched Impact Strength

Charpy Notched Impact Strength

ASTM D256/ISO 17912 kg·cm/cm(J/M)ft·lb/in
Impact strength of cantilever beam gap

Impact strength of cantilever beam gap

3.2mm

D25612 kg.cm/cm
Bending modulus

Bending modulus

D79076000 kg/cm2
tensile strength

tensile strength

D6381700 kg/cm2
Shrinkage rate

Shrinkage rate

3mm

D15050.2-0.6 %
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

HDT

ASTM D648/ISO 75205 ℃(℉)
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

18.6kg/cm2

D648205 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

ASTM D1238/ISO 113310 g/10min
Water absorption rate

Water absorption rate

ASTM D570/ISO 622.8 %
Shrinkage rate

Shrinkage rate

ASTM D9550.2-0.6 %
density

density

ASTM D792/ISO 11831.35
Water absorption rate

Water absorption rate

24h/23℃

D5702.8 %
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

D123810 g/10min
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

Có thể bạn cũng quan tâm