ASA M-100 Shanghai Jiyie

Bảng thông số kỹ thuật

other characteristicsĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
density

density

23℃

ISO 11831.06 g/cm³
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
tensile strength

tensile strength

50mm/min

ISO 52744 Mpa
Elongation at Break

Elongation at Break

50mm/min

ISO 52720 %
bending strength

bending strength

2mm/min

ISO 17875 Mpa
Flexural elasticity

Flexural elasticity

2mm/min

ISO 1782650 Mpa
Charpy Notched Impact Strength

Charpy Notched Impact Strength

23℃

ISO 17912 kJ/㎡
rheological propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Melt index

Melt index

220℃,10KG

ISO 11339 g/10min
Molding shrinkage rate

Molding shrinkage rate

150*100*3

ISO 25770.4~0.6 %
The properties of heatĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

1.8MPa

ISO 7580
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.