PP PRIME POLYPRO  F-300SP PRIME POLYMER JAPAN

  • Lĩnh vực ứng dụng:
    phim

Bảng thông số kỹ thuật

otherĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
purpose

purpose

通用级.应用于BOPP。
Basic PerformanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
density

density

ISO 11830.910 g/cm³
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

230℃

ISO 11333.0 g/10min
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shore hardness

Shore hardness

R-Scale

ISO 2039-2100
Impact strength of cantilever beam gap

Impact strength of cantilever beam gap

23℃

ISO 1796 kJ/m²
elongation

elongation

ISO 527120 %
tensile strength

tensile strength

ISO 52734 Mpa
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

ASTM D1238/ISO 11333.0 g/10min
density

density

ASTM D792/ISO 11830.910
Load resistant bending temperature

Load resistant bending temperature

0.45MPa

ASTM D-75100 °C
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.