PC/ABS TAIRILOY®  AC2300 FCFC TAIWAN

  • Đặc tính:
    Chống va đập cao
    Chịu nhiệt
    Dễ dàng mạ
    Lớp mạ
    Chịu nhiệt cao
    Hình thành chung
  • Lĩnh vực ứng dụng:
    Lĩnh vực điện
    Lĩnh vực điện tử
    Thiết bị gia dụng
    Thiết bị gia dụng
    Lĩnh vực ô tô
  • Giấy chứng nhận:
    UL
    TDS
    Processing
    MSDS
    UL
    RoHS
    SVHC
    PSC

Bảng thông số kỹ thuật

mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
tensile strength

tensile strength

23 ℃

ASTM D - 638510 kg/cm2
Impact strength of cantilever beam gap

Impact strength of cantilever beam gap

23 ℃ 3.2mm

ISO 180540 J/m
Charpy Notched Impact Strength

Charpy Notched Impact Strength

23 ℃ 4mm

ISO 17940 kJ/m²
bending strength

bending strength

23 ℃

ISO 17886 Mpa
Bending modulus

Bending modulus

23 ℃

ISO 1782350 Mpa
Rockwell hardness

Rockwell hardness

23℃

ISO 2039 - 2110 R - scale
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

1.8Mpa

ASTM D - 64896
Vicat softening temperature

Vicat softening temperature

10N ℃

ISO 306117
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

240℃ × 5kg

ISO 11339 g/10 min
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

260℃ × 5kg

ISO 113321 g/10 min
density

density

23℃/23℃

ISO 11831.08 -
Shrinkage rate

Shrinkage rate

3.2mm

ISO 25770.4 - 0.6 %
flame retardant performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
UL flame retardant rating

UL flame retardant rating

1.5165mm

UL - 94HB UL - 94
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.