PP Kareline® PPMS5050 Plasthill Oy

Bảng thông số kỹ thuật

impact performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Charpy Notched Impact Strength

Charpy Notched Impact Strength

23°C

ISO 1793.0 kJ/m²
flammabilityĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
UL flame retardant rating

UL flame retardant rating

UL 94HB
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Tensile strain

Tensile strain

Yield

ISO 527-24.3 %
Bending modulus

Bending modulus

ISO 1784200 MPa
Tensile modulus

Tensile modulus

ISO 527-22300 MPa
tensile strength

tensile strength

Yield

ISO 527-257.0 MPa
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Continuous use temperature

Continuous use temperature

-25.0-120 °C
Linear coefficient of thermal expansion

Linear coefficient of thermal expansion

MD

4.7E-05 cm/cm/°C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
density

density

ISO 11831.05 g/cm³
Melt Volume Flow Rate (MVR)

Melt Volume Flow Rate (MVR)

200°C/10.0kg

ISO 11334.70 cm³/10min
Shrinkage rate

Shrinkage rate

0.40 %
Water absorption rate

Water absorption rate

Saturation,23°C

0.20 %
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.