LDPE ALCUDIA®  PE-015 REPSOL YPF SPAIN

  • Đặc tính:
    Tuân thủ liên hệ thực phẩ
    Dễ dàng xử lý
    Chấp nhận tiếp xúc với th
    Hiệu suất xử lý tốt
  • Lĩnh vực ứng dụng:
    Trang chủ
    phim
    Phim co lại
    Đúc phim
    phim ảnh
    Trang chủ
    Shrink đóng gói

Bảng thông số kỹ thuật

optical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
turbidity

turbidity

50.0μ m,吹膜

ASTM D-100311 %
gloss

gloss

50.0μ m,吹膜

ASTM D-245760
Basic PerformanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

190℃/2.16 kg

ISO 11331 g/10min
density

density

ISO 11830.921 g/m3
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Elmendorf tear strength

Elmendorf tear strength

50.0μ m,吹膜,MD

ISO 6383-21.8 N
Elmendorf tear strength

Elmendorf tear strength

50.0μ m,吹膜,TD

ISO 6383-21.8 N
Dart impact

Dart impact

50.0μ m,吹膜

ISO 7765-11.5 g
Elongation at Break

Elongation at Break

50.0μ m,吹膜,MD

ISO 527-3300 %
Elongation at Break

Elongation at Break

50.0μ m,吹膜,TD

ISO 527-3550 %
Tensile stress

Tensile stress

50.0μ m,吹膜,MD

ISO 527-324 Mpa
Tensile stress

Tensile stress

50.0μ m,吹膜,TD

ISO 527-322 Mpa
Tensile stress

Tensile stress

50.0μ m,吹膜,MD,Yield

ISO 527-311 Mpa
Tensile stress

Tensile stress

50.0μ m,吹膜,TD,Yield

ISO 527-311 Mpa
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Vicat softening temperature

Vicat softening temperature

ISO 306/A5092 °C
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.