PP RP340P XUZHOU HAITIAN

  • Đặc tính:
    Chịu nhiệt độ cao
    Độ bóng cao
    Trong suốt
    Độ trong suốt cao
  • Lĩnh vực ứng dụng:
    Thiết bị y tế
    Ống tiêm

Bảng thông số kỹ thuật

Other performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Ethylene content

Ethylene content

GB/T 6040-20023.49 %
ash content

ash content

GB/T 9345.1-20080.017 %
Color particles

Color particles

GB/T 1541-20060 个/kg
Impurities and color particles

Impurities and color particles

GB/T 1541-20060 个/kg
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

GB/T 3682-200015.38 g/10min
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.