PP PPH-YL-075 Dalian Petrochemical

Bảng thông số kỹ thuật

Hiệu suất khácĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Mắt cá

Mắt cá

0.8mm

优级|0-3.0
Mắt cá

Mắt cá

0.8mm

一级|3.1-5.0
Mắt cá

Mắt cá

0.8mm

合格|5.1-8.0
Quy định đẳng cấp

Quy định đẳng cấp

优级|≥96 %
Quy định đẳng cấp

Quy định đẳng cấp

一级|≥96 %
Quy định đẳng cấp

Quy định đẳng cấp

合格|≥96 %
Mắt cá

Mắt cá

0.4mm

合格|26-40
Hàm lượng tro

Hàm lượng tro

优级|≤0.01 %
Hàm lượng tro

Hàm lượng tro

一级|≤0.02 %
Hàm lượng tro

Hàm lượng tro

合格|≤0.03 %
Độ sạch

Độ sạch

色粒

优级|0-5 个/kg
Độ sạch

Độ sạch

色粒

一级|6-10 个/kg
Độ sạch

Độ sạch

色粒

合格|11-20 个/kg
Mắt cá

Mắt cá

0.4mm

优级|0-15
Mắt cá

Mắt cá

0.4mm

一级|16-25
Tính chất cơ họcĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Độ bền kéo

Độ bền kéo

屈服

一级|≥30.5 MPa
Độ bền kéo

Độ bền kéo

屈服

合格|≥28.5 MPa
Độ bền kéo

Độ bền kéo

屈服

优级|≥31.5 MPa
Hiệu suất cơ bảnĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Tốc độ dòng chảy khối lượng tan chảy

Tốc độ dòng chảy khối lượng tan chảy

优级|6.8-11 g/10min
Tốc độ dòng chảy khối lượng tan chảy

Tốc độ dòng chảy khối lượng tan chảy

一级|6.8-11 g/10min
Tốc độ dòng chảy khối lượng tan chảy

Tốc độ dòng chảy khối lượng tan chảy

合格|5.4-13 g/10min
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.