Rubber RTV-2 GI-184B/GI-Thixotropic A Silicones, Inc.

Bảng thông số kỹ thuật

Cured PropertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
tear strength

tear strength

ASTM D62414.0to17.5 kN/m
elongation

elongation

Break

ASTM D412430to480 %
tensile strength

tensile strength

ASTM D4122.45to2.79 MPa
Coverage-Cured

Coverage-Cured

0.860 cm³/g
Shore hardness

Shore hardness

ShoreA

16to24
Uncured PropertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
viscosity

viscosity

固化时间

16to18 hr
viscosity

viscosity

--3

85to95 Pa·s
viscosity

viscosity

--2

0.40to0.60 Pa·s
Color

Color

--3

White
Color

Color

--2

Blue
storage stability

storage stability

--3

90to120 min
storage stability

storage stability

--4

45to60 min
thermosettingĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
shelf-life

shelf-life

26 wk
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shrinkage rate

Shrinkage rate

固化后

0.10 %
density

density

1.16 g/cm³
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.