VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tải xuống

Epoxy Devcon Deep Pour Grout Devcon

Bảng thông số kỹ thuật

Uncured PropertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Curing time

Curing time

16 hr
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
compressive strength

compressive strength

ASTM D695119 MPa
thermosettingĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Thermosetting components

Thermosetting components

Resin

按容量计算的混合比:4.2按重量计算的混合比:4.5
Thermosetting components

Thermosetting components

热固性混合粘度

13000 cP
Thermosetting components

Thermosetting components

Pot Life(24°C)

40 min
Thermosetting components

Thermosetting components

Hardener

按容量计算的混合比:1.0按重量计算的混合比:1.0
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Solid content by volume

Solid content by volume

100 %
density

density

2.17 g/cm³
hardnessĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shore hardness

Shore hardness

ShoreD

ASTM D224083
Supplementary InformationĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Temperature resistance

Temperature resistance

82 °C
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.