HIPS 1662D Fushun Petrochemical

Bảng thông số kỹ thuật

Other performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Particle appearance (pollution particles)

Particle appearance (pollution particles)

SH/T 1541≤7 个/kg
styrene content

styrene content

≤850 mg
Basic PerformanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

GB/T 36824.0±0.8 g/10min
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
elongation

elongation

Break

GB/T 1040≥45 %
Rockwell hardness

Rockwell hardness

GB/T 9342≥98 R标尺
Tensile stress

Tensile stress

GB/T 1040≥24 MPa
Impact strength of cantilever beam gap

Impact strength of cantilever beam gap

GB/T 1843≥95 J/m
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Vicat softening temperature

Vicat softening temperature

GB/T 1633≥85
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.