PET CB-606 Far Spinning Shanghai

Bảng thông số kỹ thuật

Basic PerformanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
color and lustre

color and lustre

L(Lb)

COLORQUESTXE87.0±2(-1.5±1.0)
Fixed viscosity

Fixed viscosity

ASTM D-46030.840±0.020 dl/g
acid value

acid value

MaX.35 Meq/Kg
ash content

ash content

0.01-0.05 %
Acetaldehyde content

Acetaldehyde content

GB 17931≤1.0 PPm
Melting temperature

Melting temperature

DSC247±2
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.