TPO WPP TPO TPO-425 UV Black Washington Penn Plastic Co. Inc.

Bảng thông số kỹ thuật

impact performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Dart impact

Dart impact

23°C

ASTM D376317.0 J
Dart impact

Dart impact

-15°C

ASTM D376319.0 J
Impact strength of cantilever beam gap

Impact strength of cantilever beam gap

23°C

ISO 18029 kJ/m²
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Bending modulus

Bending modulus

ISO 1781700 MPa
Tensile strain

Tensile strain

Break

ISO 527-2/50130 %
tensile strength

tensile strength

Yield

ISO 527-2/5020.0 MPa
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Linear coefficient of thermal expansion

Linear coefficient of thermal expansion

TD:-30to100°C

ASTME8311.5E-04 cm/cm/°C
Linear coefficient of thermal expansion

Linear coefficient of thermal expansion

MD:-30to100°C

ASTME8316.2E-05 cm/cm/°C
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

1.8MPa,Unannealed

ISO 75-2/A55.0 °C
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

0.45MPa,Unannealed

ISO 75-2/B96.0 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

230°C/2.16kg

ISO 113314 g/10min
density

density

ISO 11831.04 g/cm³
hardnessĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shore hardness

Shore hardness

ShoreD

ISO 86874
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.