HDPE DGDA6098 Qilu Petrochemical

Bảng thông số kỹ thuật

Hiệu suất khácĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Độ sạch

Độ sạch

优级品,杂粒

0~20 个/kg
Độ sạch

Độ sạch

一等品,杂粒

21~40 个/kg
Độ sạch

Độ sạch

合格品,杂粒

41~60 个/kg
Độ sạch

Độ sạch

优级品,色粒

0~5 个/kg
Độ sạch

Độ sạch

一等品,色粒

6~10 个/kg
Độ sạch

Độ sạch

合格品,色粒

11~20 个/kg
Mắt cá

Mắt cá

优级品,0.4mm

0~15 个/1520cm
Mắt cá

Mắt cá

一等品,0.4mm

16~25 个/1520cm
Mắt cá

Mắt cá

合格品,0.4mm

26~40 个/1520cm
Hàm lượng tro

Hàm lượng tro

优级品

≤0.04 %
Hàm lượng tro

Hàm lượng tro

一等品

≤0.04 %
Hàm lượng tro

Hàm lượng tro

合格品

≤0.05 %
Mắt cá

Mắt cá

优级品,8mm

0~1.5 个/1520cm
Mắt cá

Mắt cá

一等品,8mm

1.6~3.0 个/1520cm
Mắt cá

Mắt cá

合格品,8mm

1~8.0 个/1520cm
Tính chất cơ họcĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Độ bền kéo

Độ bền kéo

屈服,一等品

≥22.0 MPa
Độ bền kéo

Độ bền kéo

屈服,合格品

≥21.0 MPa
Độ giãn dài khi nghỉ

Độ giãn dài khi nghỉ

优级品

≥600 %
Độ giãn dài khi nghỉ

Độ giãn dài khi nghỉ

一等品

≥500 %
Độ giãn dài khi nghỉ

Độ giãn dài khi nghỉ

合格品

≥500 %
Độ bền kéo

Độ bền kéo

屈服,优级品

≥23.0 MPa
Hiệu suất cơ bảnĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Mật độ

Mật độ

优级品

0.948~0.951 g/cm
Mật độ

Mật độ

一等品

0.947~0.952 g/cm
Mật độ

Mật độ

合格品

0.946~0.953 g/cm
Tốc độ dòng chảy khối lượng tan chảy

Tốc độ dòng chảy khối lượng tan chảy

优级品

9.0~13.0 g/10min
Tốc độ dòng chảy khối lượng tan chảy

Tốc độ dòng chảy khối lượng tan chảy

一等品

9.0~14.0 g/10min
Tốc độ dòng chảy khối lượng tan chảy

Tốc độ dòng chảy khối lượng tan chảy

合格品

8.0~15.0 g/10min
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.