TSU-Ester InnoTuf® HP-1060A Innovative Polymers, Inc.

Bảng thông số kỹ thuật

Cured PropertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
tear strength

tear strength

ASTM D62422.8 kN/m
Shore hardness

Shore hardness

ShoreA

ASTM D224055to65
tensile strength

tensile strength

ASTM D6385.86 MPa
elongation

elongation

Break

ASTM D638800 %
Uncured PropertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
viscosity

viscosity

60°C2

0.70 Pa·s
viscosity

viscosity

60°C3

0.72 Pa·s
viscosity

viscosity

60°C4

0.73 Pa·s
viscosity

viscosity

固化时间5

1.8E+02 hr
viscosity

viscosity

GelTime

5.0to15 min
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Taber abraser

Taber abraser

1000Cycles,1000g,H-18Wheel

ASTM D40604.00 mg
thermosettingĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Thermosetting components

Thermosetting components

Hardener

按重量计算的混合比:100按容量计算的混合比:100
Thermosetting components

Thermosetting components

Demold Time(66°C)

1300to1400 min
Thermosetting components

Thermosetting components

Resin

按重量计算的混合比:43按容量计算的混合比:42
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
density

density

Hardener

1.16 g/cm³
density

density

Cured

1.18 g/cm³
density

density

基体Resin

1.20 g/cm³
Shrinkage rate

Shrinkage rate

MD

ASTM D25661.0to1.5 %
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.