VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tải xuống

HDPE DGDB2480 PETROCHINA DAQING

  • Lĩnh vực ứng dụng:
    Phụ kiện ống
    Ống nước
    Ống cho hóa chất

Bảng thông số kỹ thuật

Other performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Cleanliness

Cleanliness

优级品,色粒

0-5 粒/kg
Cleanliness

Cleanliness

一等品,色粒

6-10 粒/kg
Cleanliness

Cleanliness

合格品,色粒

11-20 粒/kg
Basic PerformanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

优级品

10-14 9/10´
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

一等品

9-15 9/10´
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

合格品

8-16 9/10´
density

density

优级品

0.954-0.958 9/cm
density

density

一等品

0.953-0.959 9/cm
density

density

合格品

0.952-0.960 9/cm
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
elongation

elongation

优级品

800 %
elongation

elongation

一等品

700 %
elongation

elongation

合格品

700 %
tensile strength

tensile strength

Yield,优级品

>21 Mpa
tensile strength

tensile strength

Yield,一等品

>20 Mpa
tensile strength

tensile strength

Yield,合格品

>19 Mpa
Cleanliness

Cleanliness

优级品,杂粒

0-20 粒/kg
Cleanliness

Cleanliness

一等品,杂粒

21-40 粒/kg
Cleanliness

Cleanliness

合格品,杂粒

41-60 粒/kg
tensile strength

tensile strength

优级品,Break

>28 Mpa
tensile strength

tensile strength

一等品,Break

>27 Mpa
tensile strength

tensile strength

合格品,Break

>26 Mpa
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.