TPU 58630 TPU Luborun

Bảng thông số kỹ thuật

mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
tensile strength

tensile strength

100%Strain

ASTM D-4125.17 MPa
Stretch permanent deformation

Stretch permanent deformation

200% Strain

ASTM D-41215 %
Taber abraser

Taber abraser

1000 Cycles, 1000 g, H-18 Wheel

ASTM D-338960.0 mg
tear strength

tear strength

-- 2

ASTM D-62470.1 kN/m
elongation

elongation

Break

ASTM D-412640 %
tensile strength

tensile strength

Break

ASTM D-41241.4 MPa
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Melting temperature

Melting temperature

-- 4

Internal Method120
Glass transition temperature

Glass transition temperature

DSC

Internal Method-50.0
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shore hardness

Shore hardness

Shore A, 5 Sec

ASTM D-224079 to 85
Water absorption rate

Water absorption rate

24 hr, 23°C

ASTM D-4712.1 %
density

density

ASTM D-7921.13 g/cm³
agingĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Volume change

Volume change

23°C, 24 hr

ASTM D-4712.1 %
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.