TPU T5385 SHANDONG Singbon

  • Đặc tính:
    Chống thủy phân
    Chống nấm mốc
    Độ dẻo dai thấp
    Độ đàn hồi cao
    Độ trong suốt cao
    Chống UV
  • Lĩnh vực ứng dụng:
    Vòi chữa cháy
    Áo phao cứu sinh
    Thuyền cứu sinh
    Trang chủ
    Túi máu
    phim bám
    Hàng thể thao
    Cáp ngầm
    Cáp tìm kiếm
    Sửa đổi chống cháy

Bảng thông số kỹ thuật

Điều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
hardness

hardness

ISO 868A:200385A A
density

density

ISO 1183:20041.11 g/cm³

ISO 37:20115 MPa
100% modulus

100% modulus

,100%

ISO 37:20116 MPa
300% modulus

300% modulus

,300%

ISO 37:20119.5 MPa
Tensile fracture strength

Tensile fracture strength

,断裂

ISO 37:201137 MPa
Elongation at Break

Elongation at Break

ISO 37:2011670 %
tear strength

tear strength

ISO34-1:201082 KN/M
Wear resistance

Wear resistance

ISO 4649:200840 mg
Vicat softening temperature

Vicat softening temperature

ISO 306:200475
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.