PPO NORYL™  SE100X-701 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

  • Đặc tính:
    Chống cháy
    Ghi chú: V-1
    HDT/1.8MPA
    100°C
  • Lĩnh vực ứng dụng:
    Phụ kiện truyền thông điệ
    Phụ kiện truyền thông điệ
  • Giấy chứng nhận:
    UL

Bảng thông số kỹ thuật

mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Impact strength of cantilever beam gap

Impact strength of cantilever beam gap

23°C

ASTM D-256256 J/m
tensile strength

tensile strength

Yield点,3.2mm

ASTM D-63858 Mpa
tensile strength

tensile strength

Break点,3.2mm

ASTM D-63825 Mpa
bending strength

bending strength

6.4mm

ASTM D-79083 Mpa
Rockwell hardness

Rockwell hardness

ASTM D-785115
Bending modulus

Bending modulus

6.4mm

ASTM D-7902308 Mpa
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

0.45MPa

ASTM D-648102-110 °C
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

1.8MPa

ASTM D-64892-100 °C
Long term use temperature

Long term use temperature

电气

UL 746B95 °C
Long term use temperature

Long term use temperature

含冲击

UL 746B85 °C
Long term use temperature

Long term use temperature

无冲击

UL 746B95 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shrinkage rate

Shrinkage rate

3.2mm

ASTM D-9555-7
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Surface resistivity

Surface resistivity

ASTM D-2571.0×10 Ω.cm
Volume resistivity

Volume resistivity

ASTM D-2573.0×10 Ω.cm
Dielectric constant

Dielectric constant

1MHz

ASTM D-1502.57
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.