XLPE Polidan® EC/110 SOLVAY BELGIUM

Bảng thông số kỹ thuật

Điều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Changes in mechanical properties after hot air aging test

Changes in mechanical properties after hot air aging test

拉伸强度变化

IEC 6081115 %
Changes in mechanical properties after hot air aging test

Changes in mechanical properties after hot air aging test

拉伸伸长率变化

IEC 60811-8 %
thermosetting

thermosetting

200°C,冷却后最大永久伸长率

IEC 608110.0 %
thermosetting

thermosetting

200℃下,负荷Break伸长率

IEC 60811<70 %
Hot air contraction

Hot air contraction

130°C

IEC 60811<4.0 %
Volume resistivity

Volume resistivity

20°C

IEC 605024.1E+15 ohms·cm
density

density

ASTM D7920.918 g/cm³
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

190°C/2.16kg

Internal Method0.70 g/10min
Water absorption rate

Water absorption rate

24hr:100°C

IEC 60811<0.500 mg/cm²
Water absorption rate

Water absorption rate

336hr:85°C

IEC 60811<0.500 mg/cm²
Shore hardness

Shore hardness

ShoreD

ISO 86851
tensile strength

tensile strength

Break

IEC 6081121.6 MPa
Bending test variation - in air,

Bending test variation - in air,

150°C

IEC 60811无开裂
Volume resistivity

Volume resistivity

90°C

IEC 605022.7E+15 ohms·cm
Dielectric strength

Dielectric strength

ASTM D14934 kV/mm
Dielectric constant

Dielectric constant

1kHz

ASTM D1502.30
Dissipation factor

Dissipation factor

1kHz

ASTM D1506E-04
Dielectric constant

Dielectric constant

20°C

IEC 6050215000 Mohms·km
Dielectric constant

Dielectric constant

90°C

IEC 6050210000 Mohms·km
elongation

elongation

Break

IEC 60811500 %
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.