Polyolefin, Unspecified CYPOL 921VR Pooya Polymer Tehran

Bảng thông số kỹ thuật

Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
water content

water content

ASTM D6442000 ppm
Carbon black content

Carbon black content

ASTM D421840 %
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

190°C/21.6kg

ASTM D12382.0to6.0 g/10min
density

density

ASTM D15051.15 g/cm³
Supplementary InformationĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Pigment dispersion

Pigment dispersion

Internal MethodOK
Particle size distribution

Particle size distribution

Internal Method30.0to40.0 pcs/cm³
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.