So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| other | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SECCO SHANGHAI/HD5401AA |
|---|---|---|---|
| purpose | 适合于1-60升、用来盛装活性较高化学品的容器和非耐压管的生产。 |
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SECCO SHANGHAI/HD5401AA |
|---|---|---|---|
| Environmental Stress Cracking Resistance (ESCR) | F50,23℃,瓶子样品 | ASTM D1693 | >600 hr |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SECCO SHANGHAI/HD5401AA |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | 21.6kg | ISO 1133 | 9.5 g/10min |
| density | ISO 1872/1 | 0.953 |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SECCO SHANGHAI/HD5401AA |
|---|---|---|---|
| Bending modulus | ISO 178 | 1000 Mpa | |
| Elongation at Break | ASTM D638/ISO 527 | 600 % | |
| Charpy Notched Impact Strength | ISO 179 | 18 KJ/m | |
| elongation | Break | ISO 527-3 | 600 % |
| Bending modulus | ASTM D790/ISO 178 | 1000(MPa) kg/cm²(MPa)[Lb/in²] | |
| tensile strength | Yield | ISO 527-3 | 25 Mpa |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SECCO SHANGHAI/HD5401AA |
|---|---|---|---|
| density | ASTM D792/ISO 1183 | 0.953 |
