So sánh vật liệu

Thông tin sản phẩm
tên sản phẩm
Tên thương hiệu
Lĩnh vực ứng dụng
Đặc tính
Giấy chứng nhận
TPEE 1172-201XL Trường Xuân Đài Loan
LONGLITE® 
Dụng cụ điện,Cáp điện
Chống creep,Chống oxy hóa,Chống mệt mỏi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Thông số kỹ thuật

Tính chất cơ học
Điều kiện kiểm tra
Phương pháp kiểm tra
Đơn vị
TPEE/Trường Xuân Đài Loan/1172-201XL
Hiệu suất Resistance Rate
IEC 60093
Ohm
9.0E 13
Sức căng căng
ISO 527
Mpa
37
Sức mạnh phá hủy cách nhiệt
IEC 60243
KV/mm
18
Sức mạnh tác động
ISO 179/IeA
kJ/㎡
14
Tỷ lệ kháng thể tích
IEC 60093
Ohm cm
8.0E 13
Độ giãn dài kéo dài
ISO 527
%
360
Độ đàn hồi quanh co
ISO 178
Mpa
500
Hiệu suất cơ bản
Điều kiện kiểm tra
Phương pháp kiểm tra
Đơn vị
TPEE/Trường Xuân Đài Loan/1172-201XL
Độ cứng
邵氏 D
ISO 868
72
Tài sản khác
Điều kiện kiểm tra
Phương pháp kiểm tra
Đơn vị
TPEE/Trường Xuân Đài Loan/1172-201XL
Sức căng căng
ISO 527
Mpa
37
Tính chất vật lý
Điều kiện kiểm tra
Phương pháp kiểm tra
Đơn vị
TPEE/Trường Xuân Đài Loan/1172-201XL
Hấp thụ nước
24hr
ISO 62
%
0.3
Tỷ lệ co rút
ISO 294-4
%
1.7
Hiệu suất nhiệt
Điều kiện kiểm tra
Phương pháp kiểm tra
Đơn vị
TPEE/Trường Xuân Đài Loan/1172-201XL
Chỉ số nóng chảy
2.16kg at 230℃
ISO 1133
g/10 min
9
Điểm nóng chảy
ISO 3146C
°C
218
Độ cứng
Điều kiện kiểm tra
Phương pháp kiểm tra
Đơn vị
TPEE/Trường Xuân Đài Loan/1172-201XL
Độ cứng
ISO 868
72