So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| machinability | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Tengyun Polymer/3395 |
|---|---|---|---|
| Usage temperature | _30~+120 ℃ | ||
| Forming temperature | 180-260 ℃ |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Tengyun Polymer/3395 |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | 5 g/10min≥ | ||
| density | 0.90 |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Tengyun Polymer/3395 |
|---|---|---|---|
| elongation | 620 %≥ | ||
| tensile strength | 16 MPa≥ | ||
| Shore hardness | 90 SHA |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Tengyun Polymer/3395 |
|---|---|---|---|
| Shrinkage rate | 1.6 % |
