So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | WUXI WEIDA/WD-500E |
|---|---|---|---|
| Injection molding melt temperature | 180-260 °C | ||
| Melt Temperature | 200-240 °C | ||
| Injection mold temperature | 10-60 °C | ||
| Shrinkage rate | 0.3-0.6 % |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | WUXI WEIDA/WD-500E |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | ISO 1133 | 4.5-5.5 CM | |
| Water absorption rate | ISO 62 | 〈0.1 % | |
| density | ISO 1183 | 1.05 g/m |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | WUXI WEIDA/WD-500E |
|---|---|---|---|
| Elongation at Break | ISO 527 | 2 % | |
| Suspended wall beam without notch impact strength | ISO180 | 10 KJ/m |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | WUXI WEIDA/WD-500E |
|---|---|---|---|
| Vicat softening temperature | ISO 306 | 91 °C |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | WUXI WEIDA/WD-500E |
|---|---|---|---|
| Tensile stress | ISO 527 | 46 Mpa |
